Characters remaining: 500/500
Translation

cánh cửa

Academic
Friendly

Từ "cánh cửa" trong tiếng Việt được hiểu một bộ phận của cửa, thường tấm mỏng được gắn vào một trục (bản lề) để có thể đóng mở cửa. "Cánh" trong từ này có nghĩamột tấm hoặc phần của một vật. Do đó, "cánh cửa" có thể hiểu một phần của cấu trúc cửa giúp che chắn không gian bên trong bên ngoài.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Cánh cửa này bị hỏng, chúng ta cần sửa ."
    • "Tôi đã mở cánh cửa để đón gió mát vào nhà."
  2. Câu nâng cao:

    • "Cánh cửa cổ kính của ngôi nhà mang đến vẻ đẹp trang nhã hoài cổ."
    • "Sau khi nghe tiếng kêu, tôi từ từ mở cánh cửa nhìn ra ngoài."
Các biến thể của từ:
  • Cửa: Từ này có thể dùng chung với nghĩa rộng hơn, không chỉ để chỉ phần có thể mở ra còn cả khung cửa, dụ: "Cửa ra vào".
  • Cánh cửa đôi: Khi hai cánh cửa đối diện nhau, thường được dùng cho những ngôi nhà lớn hoặc những tòa nhà sang trọng.
Các nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "cánh cửa" cũng có thể được hiểu theo nghĩa bóng, như cơ hội hay con đường mới. dụ: "Việc học tiếng Việt mở ra nhiều cánh cửa cho tôi trong công việc."
Từ gần giống:
  • Cửa sổ: Tương tự, nhưng khung kính, không thể mở như cánh cửa.
  • Cánh: Có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dụ như "cánh tay", "cánh chim".
Từ đồng nghĩa:
  • Cửa: Trong một số ngữ cảnh, có thể thay thế cho "cánh cửa". Tuy nhiên, cần lưu ý rằng "cửa" có thể bao hàm toàn bộ cấu trúc, trong khi "cánh cửa" chỉ đề cập đến tấm mở ra mở vào.
Liên quan:
  • Bản lề: bộ phận giúp cánh cửa có thể xoay mở.
  • Khung cửa: cấu trúc cố định bao quanh cánh cửa, không thể di chuyển.
  1. dt. Tấm mỏng lắp vào trục (bản lề) để đóng mở cửa: Hai cánh cửa đều hỏng.

Comments and discussion on the word "cánh cửa"